Kiến thức cơ bản về mỡ bôi trơn: Thành phần, đặc tính và ứng dụng

Mỡ bôi trơn
Rate this post

Kiến thức cơ bản về mỡ bôi trơn: Thành phần, đặc tính và ứng dụng

Mỡ bôi trơn là yếu tố then chốt trong bảo trì thiết bị công nghiệp, giúp máy móc vận hành ổn định và bền bỉ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, công dụng và các đặc tính quan trọng của mỡ công nghiệp để lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

1. Mỡ bôi trơn là gì?

Theo ASTM, mỡ là sản phẩm dạng rắn hoặc bán lỏng được tạo thành từ dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia. Mỡ giúp bôi trơn các bề mặt chuyển động mà không bị chảy tràn hay mất tác dụng dưới áp lực hoặc nhiệt độ khắc nghiệt.

👉 Xem chi tiết các loại mỡ công nghiệp phổ biến hiện nay

Mỡ bôi trơn

2. Cấu tạo của mỡ bôi trơn

2.1 Dầu gốc

Hầu hết mỡ hiện nay sử dụng dầu khoáng, phù hợp cho các ứng dụng thông thường. Trong môi trường khắc nghiệt, dầu tổng hợp mang lại độ ổn định nhiệt tốt hơn.

2.2 Chất làm đặc

Lithium, canxi, polyurea là các chất làm đặc phổ biến. Mỡ phức hợp (complex grease) có điểm nhỏ giọt cao và khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao hoặc tải trọng lớn.

2.3 Phụ gia

Các phụ gia như chống mài mòn, chống oxy hóa, chịu áp lực cực trị (EP) giúp tăng cường hiệu quả bôi trơn và bảo vệ thiết bị khỏi hao mòn.

3. Chức năng chính của mỡ

  • Bôi trơn và giữ lại trên bề mặt chuyển động.
  • Chống rò rỉ dầu và ngăn bụi bẩn xâm nhập.
  • Dễ sử dụng và bảo trì hơn so với dầu bôi trơn.
  • Giữ chất bôi trơn rắn (moly, graphite) trong huyền phù.

4. Ứng dụng thực tế của mỡ bôi trơn

Mỡ được sử dụng khi không thể hoặc không thuận tiện dùng dầu, ví dụ:

  • Máy móc hoạt động gián đoạn hoặc lưu kho.
  • Thiết bị khó tiếp cận để bảo trì thường xuyên.
  • Điều kiện khắc nghiệt: nhiệt độ cao, tải trọng lớn, tốc độ thấp.
  • Bộ phận bị mài mòn hoặc khe hở lớn.

5. Các đặc tính quan trọng cần lưu ý

5.1 Độ nhất (Consistency)

Được đo theo chuẩn NLGI từ 000 (dạng lỏng) đến 6 (dạng rắn). Phổ biến nhất là cấp NLGI 2 cho vòng bi, động cơ điện.

5.2 Điểm nhỏ giọt (Dropping Point)

Chỉ nhiệt độ mà mỡ bắt đầu chảy nhỏ giọt. Đây là chỉ số về giới hạn chịu nhiệt của chất làm đặc.

5.3 Khả năng chống nước

Mỡ chất lượng cao sẽ không bị nhũ hóa hoặc mất độ nhớt khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.

5.4 Khả năng chống oxy hóa

Ngăn hình thành cặn, gôm và bùn – giúp máy móc hoạt động mượt mà, kéo dài tuổi thọ.

5.5 Hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao/thấp

Ở nhiệt độ cao, mỡ dễ bị mềm hoặc bốc hơi. Ở nhiệt độ thấp, mỡ có thể trở nên quá đặc để bơm hoặc vận hành. Nên chọn đúng loại mỡ chịu nhiệt hoặc mỡ dùng trong môi trường lạnh.

6. Kết luận

Việc chọn đúng loại mỡ bôi trơn là yếu tố quan trọng trong chiến lược bảo trì thiết bị. Hiểu rõ về thành phần, đặc tính và ứng dụng của từng loại mỡ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu hỏng hóc và tối ưu hiệu suất.

👉 Tham khảo thêm: Tổng hợp các dòng mỡ công nghiệp chuyên dụng tại Mobil

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số loại dầu gốc khoáng và dầu tổng hợp thương hiệu Mobil tại Việt Nam qua website: https://daumobil.com/ hoặc liên hệ:

CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ QUỐC TẾ AMT

Địa chỉ: Số 01, Ngõ 125/17 đường Thuỵ Phương, Phường Thuỵ Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Điện thoại: 0982.97.37.17

Email: daunhonamt@gmail.com

Trang web: https://daumobil.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *